EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sand-shinger
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sand-shinger
sand-shinger
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
máy làm khuôn cát, máy phun cát làm khuôn
← Xem thêm từ sand-pump
Xem thêm từ sand-shoes →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
er
hi
hin
hinge
in
s
sa
sand
sh
shin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…