ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ samel

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng samel


samel /'sæməl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  non (gạch, ngói)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…