EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
samekh
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
samekh
samekh
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chữ cái thứ 15 của bảng chữ cái Hê brơ
← Xem thêm từ same
Xem thêm từ samel →
Từ vựng liên quan
AM
am
me
s
sa
sam
same
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…