EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sambur
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sambur
sambur /'sæmbə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) nai bờm
← Xem thêm từ sambo
Xem thêm từ same →
Từ vựng liên quan
AM
am
bur
mb
s
sa
sam
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…