EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
saffron
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
saffron
saffron /'sæfrən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây nghệ tây
(thực vật học) đầu nhuỵ hoa nghệ tây (dùng để nhuộm và tăng hương vị cho thức ăn, rượu...)
màu vàng nghệ
tính từ
màu vàng nghệ
ngoại động từ
nhuộm màu vàng nghệ
← Xem thêm từ saffranin
Xem thêm từ safranin →
Từ vựng liên quan
fro
on
s
sa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…