EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
saffranin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
saffranin
saffranin
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(hoá học) Safranin
← Xem thêm từ safflowers
Xem thêm từ saffron →
Từ vựng liên quan
an
fra
in
ni
ra
ran
rani
s
sa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…