ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ safflower

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng safflower


safflower /'sæflauə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây rum
  màu đỏ rum (lấy từ hoa rum)
  cánh hoa rum khô

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…