EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
saffian
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
saffian
saffian /'sæfiən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
da dê thuộc; da cừu thuộc
← Xem thêm từ safety zone
Xem thêm từ safflower →
Từ vựng liên quan
an
s
sa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…