ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ safety glass

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng safety glass


safety glass /'seiftiglɑ:s/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kính an toàn (ô tô, máy bay...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…