EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
safety fuse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
safety fuse
safety fuse /'seifti'fju:z/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ngòi an toàn (mìn)
← Xem thêm từ safety film
Xem thêm từ safety glass →
Từ vựng liên quan
afe
fuse
s
sa
safe
safety
se
us
use
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…