ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ safe-deposit box

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng safe-deposit box


safe-deposit box

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  két sắt nhỏ (trong toà nhà cho thuê kiên cố, an toàn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…