ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ safe-cracker

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng safe-cracker


safe-cracker

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người mở trộm két (chứa đồ quý giá)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…