EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
safe-cracker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
safe-cracker
safe-cracker
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người mở trộm két (chứa đồ quý giá)
← Xem thêm từ safe-conduct
Xem thêm từ safe deposit →
Từ vựng liên quan
ac
afe
crack
cracker
er
ra
rac
rack
s
sa
safe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…