ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ safe-conduct

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng safe-conduct


safe-conduct /'seif'kɔndəkt/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  cấp giấy thông hành an toàn (qua nơi nguy hiểm...)
  dẫn qua an toàn (qua nơi nguy hiểm, qua vùng địch...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…