ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sacramentary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sacramentary


sacramentary

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  thuộc thánh lễ
* danh từ
  sách về các nghi lễ thánh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…