ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sacraments

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sacraments


sacrament /'sækrəmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (tôn giáo) lễ phước, lễ ban phước
  vật thiêng
  lời thề, lời nguyền

ngoại động từ

, (thường) động tính từ quá khứ
  thề, nguyền

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…