EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sabots
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sabots
sabot /'sæbou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
guốc giày đế gỗ
← Xem thêm từ saboteurs
Xem thêm từ sabra →
Từ vựng liên quan
ab
abo
bo
ot
s
sa
sabot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…