EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sabra
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sabra
sabra
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<Mỹ> người Do Thái đẻ ở Israel
← Xem thêm từ sabots
Xem thêm từ sabras →
Từ vựng liên quan
ab
br
bra
ra
s
sa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…