ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ saboteurs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng saboteurs


saboteur /,sæbə'tə:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người phá ngầm, người phá hoại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…