EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sabbatise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sabbatise
sabbatise /'sæbətaiz/ (sabbatize) /'sæbətaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
theo tục nghỉ ngày xaba
← Xem thêm từ sabbaticals
Xem thêm từ sabbatize →
Từ vựng liên quan
ab
abb
at
ba
bat
is
s
sa
sabbat
se
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…