EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sabbat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sabbat
sabbat
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cuộc họp ban đêm của các phù thủy để tỏ lòng trung thành với quỷ
← Xem thêm từ sabaoth
Xem thêm từ sabbatarian →
Từ vựng liên quan
ab
abb
at
ba
bat
s
sa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…