EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sabbatarian
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sabbatarian
sabbatarian /,sæbə'teəriən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người Do thái nghỉ ngày Xaba
người theo đạo Cơ đốc nghỉ ngày xaba (như người Do thái)
tính từ
theo tục nghỉ ngày Xaba
← Xem thêm từ sabbat
Xem thêm từ sabbath →
Từ vựng liên quan
ab
abb
an
aria
at
ba
bat
ri
ria
s
sa
sabbat
ta
tar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…