ex. Game, Music, Video, Photography

S said Vietnam can set up mass vaccination clinics (MVCs) that have proven effective in their own country.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ clinics. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

S said Vietnam can set up mass vaccination clinics (MVCs) that have proven effective in their own country.

Nghĩa của câu:

clinics


Ý nghĩa

@clinic /'klinik/
* danh từ
- bệnh viện thực hành
- (y học) sự lên lớp ở buồng bệnh, sự thực hành ở buồng bệnh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…