EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rush-hours
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rush-hours
rush-hours /'rʌʃ,auəz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giờ cao điểm (trong giao thông)
← Xem thêm từ rush-hour
Xem thêm từ rushed →
Từ vựng liên quan
ho
hour
hours
ou
our
ours
r
ru
rush
sh
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…