ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rush-hour

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rush-hour


rush-hour

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (giao thông) giờ cao điểm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…