EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
running mate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
running mate
running mate /'rʌniɳ'meit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người thường gặp đi cùng (với người khác)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ứng cử viên phó tổng thống
← Xem thêm từ running-in
Xem thêm từ running-off →
Từ vựng liên quan
at
ate
in
ma
mat
mate
ni
r
ru
run
running
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…