ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ running mate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng running mate


running mate /'rʌniɳ'meit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người thường gặp đi cùng (với người khác)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ứng cử viên phó tổng thống

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…