ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ running-in

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng running-in


running-in

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự chạy rà; sự tráng bạc (bạc lót, móng đệm)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…