ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ runabouts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng runabouts


runabout /'rʌnəbaut/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đứa bé lang thang; đứa bé lêu lổng, thằng ma cà bông
  ô tô nhỏ; thuyền máy nhỏ

tính từ


  lang thang; lêu lổng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…