ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ runagate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng runagate


runagate /'rʌnəgeit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người trốn tránh
  (từ cổ,nghĩa cổ) ma cà bông; người lang thang, người lêu lổng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…