EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
runagate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
runagate
runagate /'rʌnəgeit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người trốn tránh
(từ cổ,nghĩa cổ) ma cà bông; người lang thang, người lêu lổng
← Xem thêm từ runabouts
Xem thêm từ runaround →
Từ vựng liên quan
agate
at
ate
gat
gate
nag
r
ru
run
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…