EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
runabout
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
runabout
runabout /'rʌnəbaut/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đứa bé lang thang; đứa bé lêu lổng, thằng ma cà bông
ô tô nhỏ; thuyền máy nhỏ
tính từ
lang thang; lêu lổng
← Xem thêm từ run upon
Xem thêm từ runabouts →
Từ vựng liên quan
ab
abo
about
bo
bout
nab
ou
out
r
ru
run
un
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…