EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ruminatively
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ruminatively
ruminatively
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
hay tư lự, hay trầm ngâm suy nghĩ, hay ngẫm nghĩ
← Xem thêm từ ruminative
Xem thêm từ rummage →
Từ vựng liên quan
at
el
in
mi
min
native
natively
r
ru
rum
rumina
ruminative
ti
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…