ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ruminatively

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ruminatively


ruminatively

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  hay tư lự, hay trầm ngâm suy nghĩ, hay ngẫm nghĩ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…