ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rummage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rummage


rummage /'rʌmidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự lục lọi, sự lục soát (nhà cửa, tàu buôn, ngăn kéo, hồ sơ...)
  đồ lục soát thấy; đồ lục lọi thấy; đồ linh tinh
rummage sale → việc bán đồ linh tinh (để lấy tiền giúp các hội thiện); sự bán những đồ không ai nhận do nhân viên hải quan lục soát thấy trên tàu

động từ


  lục lọi, lục soát; tìm kiếm
to rummage a ship from top to bottom → lục soát khắp nơi trên chiếc tàu
to rummage for a key in one's pockets → lục các túi tìm chiếc chìa khoá
  (+ out, up) lục ra được, tìm ra được, moi ra được (cái gì...)
  lục lung tung, lục bừa bãi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…