EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rubrician
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rubrician
rubrician
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người có uy tín về nghi lễ nhà thờ
← Xem thêm từ rubricate
Xem thêm từ rubricist →
Từ vựng liên quan
an
br
ci
cia
ic
ici
r
ri
ru
rub
rubric
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…