ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rubric

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rubric


rubric /'ru:brik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đề mục (in chữ đỏ hoặc chữ lớn)
  đoạn (viết chữ đỏ hoặc chữ lớn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…