EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rubricate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rubricate
rubricate /'ru:brikeit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
in đề mục, viết đề mục bằng chữ đỏ hoặc chữ lớn)
← Xem thêm từ rubric
Xem thêm từ rubrician →
Từ vựng liên quan
at
ate
br
cat
cate
ic
r
ri
ru
rub
rubric
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…