ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ romanesque

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng romanesque


romanesque

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (thuộc) kiểu rôman (phong cách <ktrúc> thực hành ở châu Âu từ khoảng 1050 đến 1200 với những vòm tròn, tường dày )
* danh từ
  kiểu rôman (kiểu <ktrúc> thịnh hành vào thời kỳ giữa cổ điển và Gôtic)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…