EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
manes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
manes
manes /'mɑ:neiz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
vong hồn
← Xem thêm từ maneges
Xem thêm từ maneuver →
Từ vựng liên quan
an
m
ma
man
mane
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…