EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
roe-deer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
roe-deer
roe-deer /'roudiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) con hoẵng ((cũng) roe)
← Xem thêm từ roe-corn
Xem thêm từ roe-stone →
Từ vựng liên quan
dee
deer
er
r
roe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…