EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
roe-corn
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
roe-corn
roe-corn /'roukɔ:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trứng cá
← Xem thêm từ roe
Xem thêm từ roe-deer →
Từ vựng liên quan
co
corn
or
r
rn
roe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…