ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ roaster

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng roaster


roaster /'roustə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người quay thịt, lò quay thịt
  chảo rang cà phê, máy rang cà phê
  thức ăn quay nướng được (gà, lợn sữa...)
  (kỹ thuật) lò nung

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…