ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ roast

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng roast


roast /roust/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thịt quay, thịt nướng; sự quay thịt, sự nướng thịt
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời phê bình nghiêm khắc, lời giễu cợt cay độc
  (kỹ thuật) sự nung
'expamle'>to rule the roast
  (xem) rule

tính từ


  quay, nướng
=roast pig → thịt lợn quay

ngoại động từ


  quay, nướng (thịt)
  rang (cà phê)
to roast coffee beans → rang cà phê
  sưởi ấm; hơ lửa, bắt (ai) đứng vào lửa (để tra tấn)
to roast oneself at the fire → sưởi ấm bên bếp lửa
  (kỹ thuật) nung
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phê bình nghiêm khắc
  chế nhạo, giễu cợt, chế giễu

Các câu ví dụ:

1. The perfect roast chicken is tender, juicy and fatty.


Xem tất cả câu ví dụ về roast /roust/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…