EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ringstone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ringstone
ringstone
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(kỹ thuật) đá hình chêm; gạch hình nêm (để xây vòm cuốn)
← Xem thêm từ ringspot
Xem thêm từ ringworm →
Từ vựng liên quan
in
on
one
r
ri
ring
rings
st
stone
to
ton
tone
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…