EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ringworm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ringworm
ringworm /'riɳwə?:m/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) bệnh ecpet mảng tròn
← Xem thêm từ ringstone
Xem thêm từ ringworms →
Từ vựng liên quan
in
or
r
ri
ring
rm
wo
worm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…