EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ring-dove
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ring-dove
ring-dove /'riɳdʌv/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) bồ câu rừng
chim cu
← Xem thêm từ ring craft
Xem thêm từ ring-fence →
Từ vựng liên quan
do
dove
in
r
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…