EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ring craft
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ring craft
ring craft /'riɳkrɑ:ft/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thể dục,thể thao) quyền thuật
← Xem thêm từ ring-circuit
Xem thêm từ ring-dove →
Từ vựng liên quan
aft
craft
ft
in
r
ra
raf
raft
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…