EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ring-circuit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ring-circuit
ring-circuit
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(điện học) mạch vòng
← Xem thêm từ ring-chromosome
Xem thêm từ ring craft →
Từ vựng liên quan
ci
circuit
in
it
r
rc
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…