EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
right-handed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
right-handed
right-handed /'raithændid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thuận tay phải
bên phải, bằng tay phải, hợp tay phải
a right handed blow
→ cú đấm tay phải
a right handed tool
→ dụng cụ làm hợp cho tay phải
← Xem thêm từ right-hand man
Xem thêm từ right-handedness →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
ha
han
hand
handed
r
ri
rig
right
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…