EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
riding-master
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
riding-master
riding-master /'raidiɳ,mɑ:stə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người dạy cưỡi ngựa
← Xem thêm từ riding-light
Xem thêm từ riding-school →
Từ vựng liên quan
as
ast
aster
din
ding
er
id
in
ma
mast
master
r
ri
rid
riding
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…