ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rhomboidal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rhomboidal


rhomboidal /'rɔmbɔid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (toán học) hình thoi
  (giải phẫu) cơ thoi

tính từ

+ (rhomboidal) /rɔm'bɔidəl/
  có hình thoi; giống hình thoi
rhomboid muscle → cơ (hình) thoi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…