ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rhinestones

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rhinestones


rhinestone /'rainstoun/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thạch anh sông Ranh
  kim cương giả

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…