EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rhinestones
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rhinestones
rhinestone /'rainstoun/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thạch anh sông Ranh
kim cương giả
← Xem thêm từ rhinestone
Xem thêm từ rhinitides →
Từ vựng liên quan
est
hi
hin
in
nest
on
one
ones
r
rh
rhinestone
st
stone
stones
to
ton
tone
tones
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…