EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rhinitides
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rhinitides
rhinitis /rai'naitis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) viêm mũi
← Xem thêm từ rhinestones
Xem thêm từ rhinitis →
Từ vựng liên quan
des
hi
hin
id
ide
ides
in
init
it
ni
nit
nitid
r
rh
ti
tide
tides
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…